lối thoát hiểm tiếng anh là gì

Các bạn đang xem chủ đề về : "Parking Pass Là Gì - Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Khách Sạn - Chickgolden". Ngành dịch vụ những năm gần đây ngày càng lớn mạnh, tạo cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn cho rất nhiều người ở các nhà hàng, khách sạn.Bạn đang xem Xem thêm: sơ đồ thoát hiểm Tiêu chuẩn, quy định thiết kế thang, cầu thang thoát hiểm nhà cao tầng. Phải đặt lan can dọc tường chắn cho mái bằng (khi mái được sử dụng), ban công, lôgia hành lang ngoài, cầu thang ngoài trời, chiếu nghỉ cầu thang. Ở sát gần lối thoát hiểm hẳn nhiên sẽ giúp hành khách sơ tán nhanh hơn, nhưng những ai thực sự ngồi ngay cửa thoát hiểm thường là người khỏe mạnh. Siêu Thì Vay Tiền Online. đối diện với vịnh biển rất mặn, ở khu vực phía Nam vào cuối của Jordan, opposite the bay of the very salty sea, in the southern region at the end of the Jordan, ri- Baal, mà còn được gọi là Ki- ri- jearim, một thành phố của con cái Giu- its exits are toward Kiriath-baal, which is also called Kiriath-jearim, a city of the sons of There are 3 emergency near the emergency find at least 3 exits and emergency could not manage to use the emergency there an emergency exit?”.Hacksaw! Please make your way to the nearest that I didn't even make use of the emergency a hidden exit from the safety exits can't be an airplane, count the rows to the emergency in the plane, count the number of rows to the emergency fourth floorapartment did not have any emergency main emergency exits like the front and back exittowards main deck in số nạn nhân bò ra khỏi lối thoát hiểm ở phía sau xe buýt và một lối thoát hiểm trên trần of the victims crawled out of the emergency exit in the back of the bus and an escape hatch on the dropping you on the fire escape!Maggie thought we needed a quick way someone on the fire of them have no escape route. Từ điển Việt-Anh lối đi Bản dịch của "lối đi" trong Anh là gì? vi lối đi = en volume_up passage chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI lối đi {danh} EN volume_up passage path lối đi bộ {danh} EN volume_up walk Bản dịch VI lối đi {danh từ} lối đi từ khác hành lang, đường đi qua volume_up passage {danh} lối đi từ khác con đường, đường đi, đường mòn volume_up path {danh} VI lối đi bộ {danh từ} lối đi bộ từ khác sự đi bộ, sự bước, cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cuộc dạo chơi, cuộc đi dạo, cách đi bộ, kiểu đi bộ, cách bước đi, dáng đi volume_up walk {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "lối đi" trong tiếng Anh lối danh từEnglishmethodmodemannerfashionbehaviorđi động từEnglishwalkwalkridego beyondgowalkđi giới từEnglishoffdẫn đi động từEnglishwalkdắt đi động từEnglishwalktập cho đi động từEnglishwalkbắt đi động từEnglishwalklối đi bộ danh từEnglishwalkđường đi danh từEnglishwalkmờ đi động từEnglishfadedáng đi danh từEnglishwalk Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese lối sốnglối thoátlối thoát hiểm khẩn cấplối viếtlối vàolối vào chínhlối vào phụlối vào ở bênlối vẽ biếm họalối xóm lối đi lối đi bộlối ứng xử cơ bảnlốm đốmlốp bẹplốp xelốp xe dự phònglốp xì hơilốp đốplồ lộlồi lên commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

lối thoát hiểm tiếng anh là gì